Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
港 みなと こう
cảng.
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
港図 こうず
sơ đồ bến cảng.
艀港 はしけこう
cảng xà lan.
閉港 へいこう
Đóng cảng
港で みなとで
tại cảng.
凍港 とうこう
cảng đóng băng