Các từ liên quan tới JACK IN THE BOX (イベント)
イベント エベント イベント
sự kiện
宅配BOX たくはいBOX
hộp đựng đồ giao hàng tại nhà
イベント駆動 イベントくどう
(kiến trúc, lập trình) hướng sự kiện
イベント処理 イベントしょり
xử lý sự kiện
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling
イベント報告 イベントほうこく
báo cáo sự kiện
オンラインイベント オンライン・イベント
sự kiện trực tuyến
システムイベント システム・イベント
sự kiện hệ thống