Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スプリント
môn chạy nước rút; môn bơi cự ly ngắn.
シンスプリント シン・スプリント
shin splints ( cơn đau dọc theo xương chày của cẳng chân)
スプリントカー スプリント・カー
sprint car
スプリントレース スプリント・レース
sprint race
タンデムスプリント タンデム・スプリント
tandem bicycle sprint