Các từ liên quan tới K Desktop Environment 2
T+2 ティープラスツー
ngày thanh toán t+2
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
日本版401(k) にっぽんばん401(k)
(hưu trí) hệ thống có mức hưởng được xác định (phiên bản 401k của nhật bản)
2次電池 2じでんち
pin có thể sạc lại và tái sử dụng ngay cả khi sử dụng điện một lần