Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới K-1
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
ビタミンK欠乏症 ビタミンKけつぼーしょー
thiếu vitamin k
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)
1の補数 1のほすー
bù 1
Ki-1抗原 Ki-1こーげん
kháng nguyên ki-1
マクロファージ1抗原 マクロファージ1こーげん
kháng nguyên đại thực bào 1