カイト
☆ Danh từ
Cái diều; diều
フライング・カイト
Diều bay
カイト・ファイティング
Thi thả diều
Diều hâu; con diều hâu.

Từ đồng nghĩa của カイト
noun
KAITO được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới KAITO
スタントカイト スタント・カイト
stunt kite