Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
ン うん ん
một số
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
レアケース レア・ケース
trường hợp hiếm gặp
モワァ〜ン モワァーン
tiếng ù ù trong tai; cảm giác tai bị bít lại
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
レアな れあな
hiếm có, khó gặp