Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
負け犬 まけいぬ
bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận
犬 いぬ
cẩu
勝ち負け かちまけ
chiến thắng hay thất bại
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.