Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
犬 いぬ
cẩu
級 きゅう
bực
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.