Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới KP
KP(ポリエチレン、ポリエステル合成繊維)ロープ KP(ポリエチレン、ポリエステルごうせいせんい)ロープ
dây thừng kp (sợi tổng hợp polyethylene và polyester)
KP(ポリエチレン、ポリエステル合成繊維)ロープ KP(ポリエチレン、ポリエステルごうせいせんい)ロープ
dây thừng kp (sợi tổng hợp polyethylene và polyester)