L型菌
Lがたきん「HÌNH KHUẨN」
☆ Danh từ
Vi khuẩn dạng L
Vi khuẩn pha L
L型菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới L型菌
L型レンチ Lかたレンチ
cờ lê hình L
トルクスレンチL型 トルクスレンチLがた
Chìa vặn torx kiểu l
L型ドライバー Lかたドライバー
tuốc nơ vít cán chữ L
L型プラグ Lかたプラグ
đầu cắm hình chữ L
L型デスク Lかたデスク
bàn hình chữ L
L型/ラウンドデスク Lかた/ラウンドデスク
Bàn hình chữ l/bàn tròn
L字型 Lじけい
kiểu hình chữ L (thuật ngữ mô tả hình dạng hoặc kiểu dáng của một đối tượng có hình chữ L, với hai đoạn thẳng cắt nhau tạo thành một góc vuông)
L型レンチ Lかたレンチ
ống điếu