Các từ liên quan tới L.G.S 〜新説 封神演義〜
演説 えんぜつ
sự diễn thuyết; sự thuyết trình
演義 えんぎ
bài viết (sự) giải thích, diễn giải về đạo lý hay một sự thật tác phẩm viết lại lịch sử dưới dạng tiểu thuyết của Trung Quốc(nhưTam Quốc Chí Diễn Nghĩa)
新説 しんせつ
lý thuyết mới
演説文 えんぜつぶん
diễn văn.
演説者 えんぜつしゃ
diễn giả
名演説 めいえんぜつ
bài phát biểu nổi tiếng
アジ演説 アジえんぜつ
lời nói tuyên truyền; lời nói khêu gợi
演説会 えんぜつかい
buổi diễn thuyết