Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới L1
3T3-L1細胞 3T3-L1さいぼー
tế bào 3t3-l1
白血球L1抗原複合体 しろけっきゅーL1こーげんふくごーたい
phức hợp kháng nguyên l1 bạch cầu
3T3-L1細胞 3T3-L1さいぼー
tế bào 3t3-l1
白血球L1抗原複合体 しろけっきゅーL1こーげんふくごーたい
phức hợp kháng nguyên l1 bạch cầu