Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới LGディスプレイ
LGフィルム LGフィルム
This is a brand name and may not have a direct translation in vietnamese.)
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
ELディスプレイ ELディスプレイ
màn hình điện phát quang
オンスクリーン・ディスプレイ オンスクリーン・ディスプレイ
hiển thị trên màn hình
CRTディスプレイ CRTディスプレイ
màn hình dùng ống tia âm cực
LEDディスプレイ LEDディスプレイ
màn hình led
trưng bày, hiển thị
プラズマ・ディスプレイ・パネル プラズマ・ディスプレイ・パネル
bảng hiển thị plasma