Các từ liên quan tới LGBTQのシンボル
シンボル シンボル
biểu tượng
シンボルマップ シンボル・マップ
bản đồ ký hiệu
シンボルテーブル シンボル・テーブル
bảng biểu tượng
シンボルマーク シンボル・マーク
logo, banner
ステータスシンボル ステータス・シンボル
Biểu tượng trạng thái
シンボルカラー シンボル・カラー
màu thương hiệu (màu được sử dụng để xác định, quảng bá và tượng trưng cho các công ty, sản phẩm, triển lãm, triển lãm,...)
ティッカーシンボル ティッカー・シンボル
mã chứng khoán
シンボル操作 シンボルそうさ
sự thao tác ký hiệu