Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới LIVEしずおか
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
おかず味噌 おかずみそ
miso làm dạng đặc để ăn kèm
間をおかず かんをおかず
Không một chút chậm trễ
whirling tides
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
夕食のおかず ゆう しょくのおかず
Thức ăn bữa tối (dish for an evening meal)
介護用おかず かいごようおかず
món ăn cho người già (món ăn được chế biến đặc biệt để phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng và khả năng ăn uống của người già)
お数 おかず
thức ăn kèm