Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới M・A・D
A/Dコンバータ A/Dコンバータ
mạch chuyển đổi tương tự ra số
D/Aコンバータ D/Aコンバータ
mạch chuyển đổi số ra tương tự
A/Dコンバータ A/Dコンバータ
mạch chuyển đổi tương tự ra số
D/Aコンバータ D/Aコンバータ
bộ chuyển đổi tín hiệu điện tử thành analog (dac)
A/D 変換器 A/D へんかんき
máy chuyển đổi a / d
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
D-キシルロースレダクターゼ D-キシルロースレダクターゼ
D-Xylulose Reductase (enzym)