Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới M.2
M, m
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
ビタミンM ビタミンエム
vitamin M
M理論 エムりろん
thuyết M
シスタチンM シスタチンエム
Cystatin M (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTM)
dao cắt chuyên dụng cho thanh C/M (dao cắt này được sử dụng để cắt các thanh kim loại có hình dạng chữ C hoặc M)
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
眼瞼炎 がんけんえん
viêm bờ m