解説者
かいせつしゃ「GIẢI THUYẾT GIẢ」
☆ Danh từ
Bình luận viên; người thuyết minh; MC; người dẫn chương trình
彼
は
政治問題
の
番組
の
解説者
だ
Anh ấy đã là bình luận viên cho chương trình về các vấn đề chính trị
特別出演
の
解説者
Người dẫn chương trình cho buổi công diễn đặc biệt
スポーツ解説者
Bình luận viên thể thao .

Từ đồng nghĩa của 解説者
noun
MC được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu MC
解説者
かいせつしゃ
bình luận viên
司会
しかい
chủ tịch
司会者
しかいしゃ
chủ tịch
アナウンサ
Phát thanh viên, MC
Các từ liên quan tới MC
MCナイロン樹脂板 MCナイロンじゅしいた
tấm nhựa mc ni lông MC
MCナイロン樹脂丸棒 MCナイロンじゅしまるぼう
thanh tròn nhựa mc nylon
MCナイロン MCナイロン
ni lông MC
MCナイロン樹脂シート MCナイロンじゅしシート
miếng nhựa ni lông MC
MCナイロン樹脂パイプ MCナイロンじゅしパイプ
ống nhựa ni lông MC
MCナイロン樹脂板カット対応品 MCナイロンじゅしいたカットたいおうひん
sản phẩm cắt từ nhựa tấm ni lông MC