Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レア レアー レイアー レア
sự tái; chưa chín hẳn (món bò bít tết).
レア目 レアめ
bộ rheiformes (bộ đà điểu nam mỹ)
レアケース レア・ケース
rare case
レアアイテム レア・アイテム
rare item (e.g. in RPG games)
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
レアな れあな
hiếm có, khó gặp
レアアース レア・アース レアアース
nguyên tố đất hiếm
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1