Các từ liên quan tới MISOGI EP
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
え段 えだん エだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "e"
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
P式血液型 Pしきけつえきがた
hệ thống nhóm máu P
p型半導体 ピーがたはんどうたい
bán dẫn loại p
P型(重ね合わせ用)圧着スリーブ Pかた(かさねあわせよう)あっちゃくスリーブ
ống cốt loại P (dùng để chồng lên nhau)