氏
し うじ うじ、し「THỊ」
☆ Danh từ
Dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
XX
社
の
ヤマダタロウ氏
から
御社
を
紹介
していただきました。
Tôi được ông Taro Yamada, giám đốc sản phẩm của tập đoàn XX giới thiệu tới công ty của ông
弊社
の
サービス
に
興味
を
持
たれていると、
ホワイト氏
から
伺
いました。
Ông White đã nói với tôi rằng bạn rất quan tâm tới dịch vụ của chúng tôi
Gia tộc.

Từ đồng nghĩa của 氏
noun