Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
ムレキシド ムレキシド
murexit, còn được gọi là amoni purpurat hoặc mx (một loại muối amoni của axit purpuric, công thức: c8h8n6o6)