Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
ドライマティーニ ドライマーティーニ ドライ・マティーニ ドライ・マーティーニ
dry martini
塩角 しおかど
sharp taste of (refined) salt
俗臭芬々 ぞくしゅうふんぷん
of low taste (vulgar), lacking class
俗気芬々 ぞくけふんぷん
of low (vulgar) taste, lacking class
SUZUKI(スズキ)二輪 SUZUKI(スズキ)にりん
hãng SUZUKI
ツアコン
tour conductor, tour guide
テースト
taste