Các từ liên quan tới Mr.Children Concert Tour Q 2000-2001
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
Q熱 Qねつ
Q Fever
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
Q分類 Qぶんるい
q-sort
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic
2000年問題対策済み にせんねんもんだいたいさくすみ
sự khắc phục được vấn đề Y2K
福岡証券取引所(Qボード) ふくおかしょうけんとりひきしょ(Qボード)
Fukuoka Stock Exchange