Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NかMか
nをm乗しなさい nをmのりしなさい
nhân n với m
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
トウモロコシ n
Bắp ngô
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
n 重(解) n じゅー(かい)
gấp n (nghiệm)
n重解 nじゅーかい
nghiệm duy nhất của phương trình bậc n
シスタチンM シスタチンエム
Cystatin M (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTM)
dao cắt chuyên dụng cho thanh C/M (dao cắt này được sử dụng để cắt các thanh kim loại có hình dạng chữ C hoặc M)