Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
トウモロコシ n
Bắp ngô
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp