Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山形 やまがた
tạo dáng núi
山型 やまがた
hình núi
トウモロコシ n
Bắp ngô
山刀 やまがたな
rìu đốn củi.
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp
たまや
jeweler