Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NANDゲート
3D NANDフラッシュメモリ 3D NANDフラッシュメモリ
bộ nhớ flash 3d
ゲート ゲート
cổng (logic,..)
NAND型フラッシュメモリ NANDがたフラッシュメモリ
bộ nhớ flash nand
NAND演算 NANDえんざん
phép toán and phủ định
cổng
メインゲート メーンゲート メイン・ゲート メーン・ゲート
main gate
ゲートアレイ ゲート・アレイ
dãy cổng
ゲートボール ゲート・ボール
bóng cổng (trò chơi tương tự như croquet)