Các từ liên quan tới NG騎士ラムネ&40
騎士 きし
hiệp sĩ
騎士団 きしだん
quân đoàn hiệp sĩ
騎士道 きしどう
phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ, những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã, tác phong lịch sự đối với phụ nữ
lemon soda, lemon pop, soda pop
NGチューブ NGチューブ
nasogastric tube〈ng tube〉
魔導騎士 まどうきし
hiệp sĩ phù thủy, hiệp sĩ pháp sư
ヨハネ騎士団 ヨハネきしだん
Hiệp sĩ Cứu tế (hay Y viện Hiệp sĩ Đoàn hay Hiệp sĩ Y viện khởi đầu là bệnh viện Amalfi được thành lập ở Jerusalem vào năm 1080 nhằm chăm sóc những người hành hương nghèo và bệnh tật đến Đất Thánh)
テンプル騎士団 テンプルきしだん
Hiệp sĩ dòng Thánh (hay Hiệp sĩ dòng Đền hay Hiệp sĩ Đền Thánh, là một trong những dòng tu quân đội Kitô giáo nổi tiếng nhất của ngày xưa)