Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NGC 40
ン うん ん
một số
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
GCリッチ配列 GCリッチはいれつ
GC Rich Sequence
カック40指数 カックよんじゅうしすう
chỉ số cac 40
CAC40 index かっく40いんでっくす
chỉ số cac 40