Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NHK正月時代劇
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
正統カリフ時代 せいとうカリフじだい
thời kì Rashidun
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
正月 しょうがつ
năm mới; tháng một; tháng Giêng.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog