Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニ
4th in a sequence denoted by the iroha system, 4th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
ニ調 ニちょう
rê trưởng
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
ニ次元 ニじげん
không gian hai chiều, hai chiều
ニ杯 にはい
2 ly/ chén
S型 Sかた
kiểu chữ S
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n