Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới NKザグレブ
NKプラグ NKプラグ
dụng cụ nk plug.
NK細胞レクチン様受容体サブファミリーB NKさいぼーレクチンさまじゅよーたいサブファミリーB
NK Cell Lectin-Like Receptor Subfamily B
NK細胞レクチン様受容体サブファミリーC NKさいぼーレクチンさまじゅよーたいサブファミリーC
NK Cell Lectin-Like Receptor Subfamily C
NK細胞レクチン様受容体サブファミリーD NKさいぼーレクチンさまじゅよーたいサブファミリーD
thụ thể giống lectin của tế bào nk d
NK細胞レクチン様受容体サブファミリーA NKさいぼーレクチンさまじゅよーたいサブファミリーA
nhóm thụ thể lectin-like của tế bào NK, phân nhóm A
NK細胞レクチン様受容体サブファミリーK NKさいぼーレクチンさまじゅよーたいサブファミリーK
họ thụ thể giống lectin của tế bào NK, phân nhóm K