ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
ノ木偏 のぎへん
"cây hai nhánh" gốc ở bên trái 
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
壇ノ浦の戦 だんのうらのたたかい
trận chiến Dan-no-ura