NOT検索
ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)
NOT検索 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới NOT検索
検索 けんさく
sự truy tìm thông tin; sự tra cứu
インターネット検索 インターネットけんさく
tìm kiếm web
ウェブ検索 ウェブけんさく
tìm kiếm trang web
検索ポート けんさくポート
cổng truy tìm
イメージ検索 イメージけんさく
tìm kiếm hình ảnh
検索者 けんさくしゃ
người tìm kiếm
フルテキスト検索 フルテキストけんさく
tìm kiếm toàn văn
OR検索 オアけんさく
tìm kiếm or ( phương pháp xác định điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm những điều kiện thỏa mãn ít nhất một trong nhiều điều kiện)