Các từ liên quan tới NTTドコモ代々木ビル
NTTドコモ NTTドコモ
NTT docomo (nhà cung cấp dịch vụ viễn thông di động lớn nhất Nhật Bản)
DoCoMo (NTT mobile phone service)
代々 だいだい よよ
đời đời.
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
ドコモ(dtab)ケース ドコモ(dtab)ケース
Ốp lưng cho máy tính bảng của ntt docomo (dtab)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
NTT法 エヌティーティーほう
Luật NTT
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê