Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OH
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
カテプシンH カテプシンエッチ
Cathepsin H (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSH)
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật