Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピンクレディー ピンク・レディー
pink lady
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
レディー レディ
bà; phu nhân; quý nương.
ピンク
hồng; màu hồng.
テクノレディー テクノ・レディー
techno lady
ヤングレディー ヤング・レディー
young lady
トップレディー トップ・レディー
top lady
フロアレディー フロア・レディー
bar hostess