Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OHP
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
インクカートリッジ(HP対応) インクカートリッジ(HPたいおう)
Mực in (tương thích với hp)
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
インクリサイクル(HP/NEC対応) インクリサイクル(HP/NECたいおう)
Dòng máy in tái sử dụng (tương thích với hp/nec)
HP/NEC純正インク HP/NECじゅんせいインク
Mực chính hãng hp/nec.
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật
トナー/感光体(HP対応) トナー/かんこうたい(HPたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với hp)