Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OK
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật