Các từ liên quan tới OLPC XO-1
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1