Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ONライナー号
tàu chợ.
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn
ライナーノート ライナー・ノート
ghi chú trên bìa; ghi chú bên trong đĩa nhạc
ライナーノーツ ライナー・ノーツ
lời giới thiệu
Alert on LAN アラート・オン・ラン
alert on lan
Alert on LAN 2 アラート・オン・ラン・ツー
alert on lan 2
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off