Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OP
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
お段 おだん オだん
bậc thấp nhất (bậc thứ năm) trong âm tiết chứa nguyên âm /o/ trong tiếng Nhật
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
論理和(p∨q) ろんりわ(p∨q)
phép phân tách logic