Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới OPS-18
PS/2ポート PS/2ポート
Cổng PS/2
PS/2コネクタ PS/2コネクタ
Cổng PS/2
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern