Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ORゲート
ゲート ゲート
cổng (logic,..)
cổng
OR演算 ORえんざん
phép toán or
メインゲート メーンゲート メイン・ゲート メーン・ゲート
main gate
OR検索 オアけんさく
tìm kiếm or ( phương pháp xác định điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm những điều kiện thỏa mãn ít nhất một trong nhiều điều kiện)
ゲートアレイ ゲート・アレイ
dãy cổng
ゲートボール ゲート・ボール
bóng cổng (trò chơi tương tự như croquet)
ゲートイン ゲート・イン
entering the starting gate