Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チップ
mảnh vụn; mảnh vỡ (gỗ, kim loại...); lát
chốt (đinh)
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
チップイン チップ・イン
to chip in
チップボード チップ・ボード
chip board
ウイングチップ ウイング・チップ
wing tip
クリッパーチップ クリッパー・チップ
chíp clipper chip