Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới P・J・ソールズ
Pヒンジ Pヒンジ
bản lề trục xoay
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
J-Stock指数 J-Stockしすー
chỉ số chứng khoán j-stock
大証J-GATE だいしょーJ-GATE
hệ thống giao dịch phái sinh j-gate của sở giao dịch osaka
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)