Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PB
テトラエチル鉛 テトラエチルなまり
tetraethyllead (tel) (hợp chất hữu cơ, công thức: (ch₃ch₂) ₄pb)
テトラエチル鉛 テトラエチルなまり
tetraethyllead (tel) (hợp chất hữu cơ, công thức: (ch₃ch₂) ₄pb)