Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới PCオーディオ
オーディオ オーディオ
phát thanh; âm thanh;
Âm thanh
オーディオCD オーディオCD
loại đĩa cd chỉ chứa các dữ liệu âm thanh, chúng đơn thuần chứa nội dung các bài hát, bản nhạc mà không chứa bất kỳ một loại dữ liệu nào khác
máy tính cá nhân
デジタルオーディオ デジタル・オーディオ
âm thanh số
オーディオクリップ オーディオ・クリップ
audio clip
オーディオアンプ オーディオ・アンプ
bộ khuếch đại âm thanh
オーディオビジュアル オーディオ・ビジュアル
nghe nhìn